Đạo đức cách mạng là nền tảng căn bản, là gốc của người cán bộ, đảng viên, có vị trí, vai trò quan trọng trong việc hình thành, phát triển nhân cách của người cán bộ, đảng viên. Cán bộ, đảng viên có tri thức về tự nhiên, xã hội, có ý thức chính trị cao thì sẽ có hành vi chính trị đúng đắn và lối sống chuẩn mực. Cán bộ, đảng viên có đạo đức cách mạng tốt, chuẩn mực sẽ là người luôn kiên định với mục tiêu, con đường đã lựa chọn, luôn tận trung với Đảng, tận hiếu với dân, đặt lợi ích của Đảng, của Tổ quốc và Nhân dân lên trên hết. Trong Di chúc, Hồ Chí Minh căn dặn: “Đảng ta là một Đảng cầm quyền. Mỗi đảng viên và cán bộ phải thật sự thấm nhuần đạo đức cách mạng, thật sự cần kiệm liêm chính, chí công vô tư. Phải giữ gìn Đảng ta thật trong sạch, phải xứng đáng là người lãnh đạo, là người đầy tớ thật trung thành của nhân dân”.
Trong kỷ nguyên số, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông, đã tạo ra những thay đổi sâu rộng trong mọi lĩnh vực của đời sống, từ kinh tế, xã hội đến văn hóa. Trong đó, giáo dục đạo đức cũng không nằm ngoài sự tác động này. Mạng xã hội, internet, các nền tảng học trực tuyến mang lại những cơ hội lớn trong việc truyền bá thông tin và kiến thức, nhưng đồng thời cũng tạo ra những thách thức lớn đối với việc duy trì và phát huy các giá trị đạo đức cách mạng.
Từ những nền tảng công nghệ số giúp tiếp cận thông tin nhanh chóng và rộng rãi, nhưng cũng tạo ra môi trường dễ bị lợi dụng, nơi mà các giá trị đạo đức bị bóp méo, thậm chí bị xói mòn. Vì vậy, cần phải tìm ra giải pháp để giáo dục đạo đức cách mạng trong kỷ nguyên số, giúp cán bộ, đảng viên phát triển toàn diện cả về trí tuệ lẫn phẩm hạnh.
1. Thách thức trong giáo dục đạo đức cách mạng cho cán bộ, đảng viên trong kỷ nguyên số
Thứ nhất, thông tin sai lệch và nguy cơ lạm dụng
Trong thời đại số, thông tin lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng trực tuyến, nhưng cũng mang theo nguy cơ thông tin sai lệch và tin giả. Các thông tin này không chỉ gây nhiễu loạn dư luận mà còn làm suy giảm niềm tin của quần chúng vào đội ngũ cán bộ, đảng viên nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách.
Thêm vào đó, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và công nghệ chỉnh sửa hình ảnh, video khiến việc tạo ra và lan truyền thông tin giả ngày càng tinh vi hơn. Điều này đòi hỏi cán bộ, đảng viên phải có kỹ năng phân tích và nhận diện thông tin đúng đắn để giữ vững lập trường chính trị.
Công nghệ số cũng có thể bị lợi dụng bởi các thế lực thù địch nhằm xuyên tạc đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước. Việc sử dụng mạng xã hội để lan truyền các nội dung tiêu cực, kích động hoặc bóp méo sự thật có thể gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của cán bộ, đảng viên, đặc biệt hơn gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của Đảng, Nhà nước. Từ đó làm xói mòn niềm tin của nhân dân vào đội ngũ cán bộ, đảng viên, vào Đảng và Nhà nước.
Ngoài ra, việc lạm dụng công nghệ để thực hiện các hành vi không minh bạch như thao túng thông tin hoặc lợi dụng dữ liệu cá nhân có thể khiến công chúng mất niềm tin vào sự gương mẫu của đội ngũ cán bộ, đảng viên. Những thách thức này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao ý thức trách nhiệm và khả năng sử dụng công nghệ một cách đúng đắn cho cán bộ, đảng viên.
Thứ hai, sự thay đổi trong phong cách lãnh đạo
Kỷ nguyên số yêu cầu một phong cách lãnh đạo nhanh nhạy, linh hoạt và sáng tạo hơn để thích nghi với tốc độ thay đổi nhanh chóng của công nghệ và xã hội. Lãnh đạo truyền thống, với sự dựa dẫm vào kinh nghiệm và mệnh lệnh hành chính, có thể không còn đủ để đối phó với các thách thức mới.
Một mặt, cán bộ, đảng viên cần nâng cao khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu, phân tích thông tin một cách chính xác và nhanh chóng. Điều này đòi hỏi sự trang bị kiến thức công nghệ và kỹ năng tư duy logic. Mặt khác, việc duy trì sự kết nối chặt chẽ với quần chúng qua các kênh số đòi hỏi phong cách lãnh đạo phải trở nên gần gũi, minh bạch hơn, đồng thời biết cách tận dụng công nghệ để tăng cường sự tham gia của quần chúng vào các hoạt động chính trị.
Tuy nhiên, không phải tất cả cán bộ, đảng viên đều có đủ khả năng hoặc sự sẵn sàng để thay đổi phong cách lãnh đạo truyền thống. Những rào cản về tư duy bảo thủ, thiếu kiến thức về công nghệ, và sự e ngại trước những công cụ lãnh đạo mới có thể làm giảm hiệu quả lãnh đạo. Sự chậm trễ này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả công việc mà còn có thể làm giảm uy tín của tổ chức trong mắt công chúng.
Hơn nữa, sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt trong môi trường số cũng yêu cầu phong cách lãnh đạo phải cân bằng giữa sự quyết đoán và mềm dẻo. Các cán bộ, đảng viên phải biết cách xử lý xung đột lợi ích, bảo vệ uy tín của Đảng, Nhà nước, và lợi ích của Nhân dân trong các tình huống nhạy cảm, đồng thời khuyến khích đổi mới và sáng tạo từ cấp cơ sở.
Thứ ba, sự suy giảm trong tinh thần phục vụ
Công nghệ số mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng dẫn đến tâm lý đề cao chủ nghĩa cá nhân và chạy theo lợi ích ngắn hạn. Việc tiếp cận dễ dàng các nền tảng trực tuyến có thể khiến một số cán bộ, đảng viên sao nhãng nhiệm vụ, tập trung vào những lợi ích cá nhân hơn là tập thể.
Tâm lý phụ thuộc vào công nghệ đôi khi khiến cán bộ, đảng viên giảm bớt sự chú trọng vào các giá trị truyền thống như trung thực, trách nhiệm, và lòng tận tụy. Trong một số trường hợp, việc tìm kiếm sự công nhận trực tuyến thông qua các bài viết hoặc hình ảnh PR có thể làm lệch lạc mục tiêu phục vụ nhân dân.
Ngoài ra, áp lực từ xã hội số hóa cũng có thể dẫn đến sự mệt mỏi và mất cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần cống hiến và sự hiệu quả trong công việc của cán bộ, đảng viên.
Để đối phó với thách thức này, cần có những chương trình hỗ trợ tâm lý, giáo dục nhận thức về giá trị tập thể, và thúc đẩy tinh thần trách nhiệm trong việc phục vụ nhân dân.
Thứ tư, khoảng cách về tri thức số
Sự phát triển không đồng đều về tri thức số giữa các thế hệ cán bộ, đảng viên là một trong những thách thức lớn. Các cán bộ trẻ thường có khả năng tiếp cận và làm chủ công nghệ tốt hơn, trong khi nhiều cán bộ lớn tuổi vẫn còn gặp khó khăn trong việc sử dụng các công cụ số cơ bản.
Khoảng cách này dẫn đến sự chậm trễ trong việc triển khai các giải pháp số hóa ở nhiều lĩnh vực. Những hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc mà còn tạo cảm giác phân biệt giữa các thế hệ trong cùng một tổ chức.
Thêm vào đó, việc thiếu kiến thức chuyên sâu về công nghệ số cũng khiến một số cán bộ, đảng viên dễ bị lạm dụng hoặc phụ thuộc vào sự hỗ trợ của người khác, gây khó khăn trong việc tự chủ giải quyết các vấn đề công nghệ.
Để thu hẹp khoảng cách này, cần triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng số phù hợp với từng nhóm đối tượng, đồng thời xây dựng một môi trường học tập liên tục và khuyến khích trao đổi kiến thức giữa các thế hệ.
2. Giải pháp
Một là, đổi mới hình thức giáo dục
Trong kỷ nguyên số, việc đổi mới hình thức giáo dục đạo đức cách mạng là cần thiết để đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Điều này bao gồm việc áp dụng các nền tảng học trực tuyến, xây dựng các khóa học tương tác đa dạng và sử dụng công nghệ thực tế ảo để minh họa các tình huống đạo đức thực tế. Ngoài ra, cần kết hợp các phương pháp truyền thống như hội thảo và diễn đàn với các công cụ hiện đại như video, podcast, và ứng dụng di động để gia tăng sự tiếp cận và hiệu quả trong giảng dạy.
Hai là, tăng cường kiểm tra, giám sát
Để đảm bảo sự tuân thủ và rèn luyện đạo đức cách mạng, cần thiết lập các cơ chế kiểm tra và giám sát minh bạch. Các công cụ quản lý số hóa có thể được sử dụng để theo dõi và đánh giá hành vi đạo đức của cán bộ, đảng viên, từ đó đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp. Đồng thời, cần phát triển các hệ thống báo cáo, phản hồi để khuyến khích sự tham gia của quần chúng trong việc giám sát đội ngũ cán bộ, đảng viên.
Ba là, xây dựng văn hóa tự phát triển
Việc xây dựng một văn hóa tự phát triển, trong đó cán bộ, đảng viên không ngừng học hỏi và cải thiện bản thân, là một yếu tố quan trọng. Các tổ chức cần khuyến khích việc học tập liên tục thông qua việc cung cấp tài liệu, khóa học nâng cao kỹ năng, và môi trường trao đổi ý kiến. Đồng thời, việc áp dụng các công cụ số hóa trong việc theo dõi quá trình tự rèn luyện sẽ tạo động lực lớn hơn cho sự phát triển cá nhân.
Bốn là, Gắn giáo dục đạo đức với hành động cụ thể
Giáo dục đạo đức cần phải đi đôi với hành động thực tiễn. Điều này có thể được thực hiện thông qua các chương trình cộng đồng, hoạt động tình nguyện, và các dự án phục vụ công ích, nơi cán bộ, đảng viên có thể áp dụng những nguyên tắc đạo đức vào thực tế. Những hoạt động này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn tạo dựng lòng tin của quần chúng đối với đội ngũ cán bộ, đảng viên.
Năm là, xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh
Môi trường văn hóa công sở cần được xây dựng theo hướng lành mạnh, dân chủ và đoàn kết. Các hoạt động như tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, hoặc các buổi tọa đàm về giá trị đạo đức cách mạng có thể tạo điều kiện cho cán bộ, đảng viên rèn luyện và nâng cao phẩm chất đạo đức. Bên cạnh đó, cần chú trọng xây dựng môi trường sống trong sạch, không gian số hóa an toàn và tích cực, giúp cán bộ, đảng viên tránh xa các tác động tiêu cực.
Giáo dục đạo đức cách mạng cho cán bộ, đảng viên trong kỷ nguyên số là nhiệm vụ quan trọng và cấp bách. Việc nhận diện rõ thách thức và triển khai những giải pháp hiệu quả sẽ đảm bảo đội ngũ cán bộ, đảng viên vẫn là lực lượng nòng cốt trong việc xây dựng đất nước phát triển bền vững.
Đồng thời, sự thành công của công tác này phụ thuộc lớn vào khả năng kết hợp giữa giáo dục, giám sát, và tự rèn luyện cá nhân. Việc phát huy các giá trị truyền thống cách mạng, song hành cùng khả năng thích ứng linh hoạt trong môi trường số, sẽ là chìa khóa để duy trì đạo đức, niềm tin và sự đoàn kết trong nội bộ Đảng. Qua đó, đội ngũ cán bộ, đảng viên không chỉ trở thành tấm gương sáng mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước trong tương lai./.
Tài liệu tham khảo:
1. Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
2. Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2021, t. I, II
3. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 201, t. 15, tr. 622
ThS. Đỗ Thị Ánh Tuyết - Khoa Xây dựng Đảng